和睦
hé*mù
-hòa hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
和
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
睦
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '和' có bộ '口' (miệng) và phần '禾' (lúa), gợi ý sự hòa thuận, yên bình như việc nói chuyện hòa nhã và sống gần gũi với thiên nhiên.
- Chữ '睦' có bộ '目' (mắt) và phần '坴', thể hiện sự quan sát kỹ lưỡng và sống hòa thuận, thân thiện với nhau.
→ Tổng thể, '和睦' có nghĩa là hòa thuận, sống hòa đồng và thân thiện với nhau.
Từ ghép thông dụng
和好
/hé hǎo/ - hòa giải, làm lành
和平
/hé píng/ - hòa bình
睦邻
/mù lín/ - hàng xóm thân thiện