呼吁
hū*yù
-kêu gọiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
吁
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呼' có bộ khẩu (口) chỉ ý nghĩa liên quan đến miệng, kêu gọi.
- Chữ '吁' cũng có bộ khẩu (口), thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc kêu gọi hoặc than thở.
→ Hai chữ này kết hợp lại thể hiện ý nghĩa kêu gọi hoặc thỉnh cầu.
Từ ghép thông dụng
呼喊
/hūhǎn/ - kêu gọi, la hét
呼吸
/hūxī/ - hô hấp, thở
呼声
/hūshēng/ - tiếng gọi, tiếng nói