XieHanzi Logo

周围

zhōu*wéi
-xung quanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Bộ: (vây quanh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 周: Bao gồm bộ '口' biểu thị âm thanh hoặc sự bao quanh, và phần còn lại biểu thị việc quay vòng hoặc tuần hoàn.
  • 围: Bao gồm bộ '囗' biểu thị sự bao quanh và phần còn lại là '韦', có nghĩa là da thuộc hoặc sự quay quanh.

周围: Nghĩa là xung quanh, biểu thị không gian hoặc phạm vi bao quanh một điểm nhất định.

Từ ghép thông dụng

周围环境

/zhōuwéi huánjìng/ - môi trường xung quanh

周围的人

/zhōuwéi de rén/ - người xung quanh

周围的声音

/zhōuwéi de shēngyīn/ - âm thanh xung quanh