呕吐
ǒu*tù
-nônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
呕
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
吐
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呕' có bộ '口' chỉ nghĩa liên quan đến miệng, và phần bên phải là '区' (khu vực). Điều này gợi ý đến việc có điều gì đó xảy ra trong miệng, như việc nôn mửa.
- Chữ '吐' cũng có bộ '口' thể hiện miệng, kết hợp với '土' (đất) biểu thị hành động nôn ra thứ gì đó từ miệng.
→ Hai chữ '呕吐' kết hợp với nhau có nghĩa là hành động nôn mửa, thể hiện rõ qua bộ '口' trong cả hai chữ.
Từ ghép thông dụng
呕吐
/ǒutù/ - nôn mửa
干呕
/gān'ǒu/ - nôn khan
反胃
/fǎnwèi/ - buồn nôn