告诫
gào*jiè
-cảnh báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
诫
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 告 có bộ '口' (miệng) tượng trưng cho việc thông báo, kết hợp với phần '牛' (con bò) chỉ hành động thông báo cho người khác biết một sự việc.
- 诫 có bộ '讠' (lời nói) kết hợp với phần '戒' (cảnh báo), thể hiện ý nghĩa của việc cảnh báo hoặc nhắc nhở qua lời nói.
→ 告诫 mang ý nghĩa nhắc nhở hoặc cảnh báo thông qua lời nói.
Từ ghép thông dụng
警告
/jǐnggào/ - cảnh báo
告别
/gàobié/ - tạm biệt
告知
/gàozhī/ - thông báo