告诉
gào*su
-báo, nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
告
Bộ: 牛 (trâu)
7 nét
诉
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '告' bao gồm bộ '牛' (trâu), gợi ý việc thông báo hoặc nói điều gì đó quan trọng.
- Chữ '诉' có bộ '讠' (lời nói), chỉ sự giao tiếp hoặc kể chuyện.
→ Kết hợp lại, '告诉' có nghĩa là nói hoặc thông báo điều gì đó cho người khác.
Từ ghép thông dụng
告诉我
/gàosu wǒ/ - nói cho tôi biết
告诉他
/gàosu tā/ - nói cho anh ấy biết
告诉你
/gàosu nǐ/ - nói cho bạn biết