吻
wěn
-hônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
吻
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吻' được cấu thành từ bộ '口' (miệng) ở bên trái chỉ ý nghĩa liên quan đến miệng.
- Phần còn lại là '勿', có nghĩa là 'đừng', nhưng ở đây nó không mang nghĩa đó mà chỉ âm đọc.
→ Chữ '吻' có ý nghĩa là 'hôn' hoặc 'nụ hôn'.
Từ ghép thông dụng
吻合
/wěnhé/ - khớp, phù hợp
接吻
/jiēwěn/ - hôn
唇吻
/chúnwěn/ - nụ hôn môi