吸取
xī*qǔ
-hấp thụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
吸
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
取
Bộ: 又 (lại nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吸' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần phía trên giống như một ống hút, thể hiện hành động hút vào bằng miệng.
- Chữ '取' bao gồm bộ '又' (lại nữa) và phần trên như một cánh tay đang lấy một thứ gì đó, thể hiện hành động lấy hoặc nhận.
→ Sự kết hợp của '吸' và '取' biểu thị hành động lấy vào hoặc hấp thụ.
Từ ghép thông dụng
吸收
/xī shōu/ - hấp thụ
吸引
/xī yǐn/ - thu hút
取消
/qǔ xiāo/ - hủy bỏ