吵架
chǎo*jià
-cãi nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吵
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
架
Bộ: 木 (gỗ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '吵' gồm bộ '口' (miệng) ở bên trái, thể hiện hành động liên quan đến việc nói, và phần bên phải chỉ âm đọc.
- '架' có bộ '木' (gỗ) chỉ vật liệu hoặc cấu trúc, và phần trên '加' chỉ âm.
→ 吵架 có nghĩa là cãi nhau, tranh cãi, thường liên quan đến việc dùng lời nói.
Từ ghép thông dụng
吵架
/chǎo jià/ - cãi nhau
吵闹
/chǎo nào/ - ồn ào, gây ồn
吵醒
/chǎo xǐng/ - đánh thức (bằng tiếng ồn)