XieHanzi Logo

启事

qǐ*shì
-thông báo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (móc, cái móc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '启' có bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến việc mở miệng, nói ra.
  • Chữ '事' có bộ '亅' thể hiện hành động hoặc sự kiện.

Từ '启事' thường được hiểu là thông báo hoặc sự kiện được công bố.

Từ ghép thông dụng

启示

/qǐshì/ - khải thị, gợi ý

启发

/qǐfā/ - khơi gợi, khai mở

启用

/qǐyòng/ - kích hoạt, bắt đầu sử dụng