否决
fǒu*jué
-phủ quyết, bỏ phiếu chốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
否
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
决
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '否' được cấu tạo từ bộ '口' (miệng) và phần còn lại gợi ý đến hành động phủ định, thể hiện ý nghĩa từ chối bằng cách nói.
- Chữ '决' gồm bộ '冫' (băng) kết hợp với phần còn lại, tạo nên ý nghĩa quyết định, phân biệt rõ ràng, giống như băng cắt đứt sự do dự.
→ Tổng thể, '否决' mang ý nghĩa từ chối hoặc bác bỏ một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
否决权
/fǒujuéquán/ - quyền phủ quyết
否定
/fǒudìng/ - phủ định
否认
/fǒurèn/ - phủ nhận