向往
xiàng*wǎng
-khao khátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
向
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
往
Bộ: 彳 (bước đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 向: Kết hợp giữa 'miệng' và phần trên nhìn giống như người đang chỉ về một hướng, mang ý nghĩa hướng về phía nào đó.
- 往: Phần trái là bộ '彳' mang nghĩa bước đi, phần phải là '主' có thể hiểu là chủ yếu, ý chỉ hướng tới một mục tiêu cụ thể.
→ 向往: Khao khát, mong ước hướng tới điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
向往
/xiàng wǎng/ - khao khát, mong ước
向前
/xiàng qián/ - hướng về phía trước
往返
/wǎng fǎn/ - đi về