XieHanzi Logo

后顾之忧

hòu*gù*zhī*yōu
-lo lắng ở nhà

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (trang)

10 nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '后' có bộ '口' (miệng) nằm dưới phần trên, thể hiện ý về phía sau.
  • Chữ '顾' bao gồm bộ '页' (trang), gợi ý về việc quan sát, nhìn lại.
  • Chữ '之' là từ nối, rất đơn giản với 3 nét.
  • Chữ '忧' kết hợp bộ '心' (tâm), thể hiện cảm giác lo âu, buồn phiền.

Cụm từ '后顾之忧' có nghĩa là 'nỗi lo phía sau', chỉ những lo lắng về gia đình hoặc công việc còn lại phía sau khi phải đi xa hoặc bận rộn.

Từ ghép thông dụng

后面

/hòu miàn/ - phía sau

顾客

/gù kè/ - khách hàng

忧虑

/yōu lǜ/ - lo lắng