名额
míng'é
-hạn ngạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
额
Bộ: 页 (trang giấy)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 名: Kết hợp giữa bộ '夕' (hoàng hôn) và '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa của việc gọi tên, danh xưng thường được dùng vào buổi tối.
- 额: Gồm bộ '页' (trang giấy) và phần còn lại biến thể, diễn tả một số lượng hay hạn mức trên một danh sách.
→ 名额: Ý nghĩa là hạn mức số lượng hay vị trí được định danh trong một danh sách.
Từ ghép thông dụng
名额
/míng'é/ - hạn ngạch, số lượng quy định
名人
/míngrén/ - người nổi tiếng
名片
/míngpiàn/ - danh thiếp
名义
/míngyì/ - danh nghĩa