XieHanzi Logo

名片

míng*piàn
-danh thiếp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

6 nét

Bộ: (phiến, mảnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 名: Ký tự này gồm có '夕' (buổi tối) và '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa tên tuổi được nhắc đến ngay cả khi trời tối.
  • 片: Ký tự này là một hình ảnh của một phiến gỗ hay một mảnh giấy, thể hiện ý nghĩa của một vật gì đó mỏng và phẳng.

名片: Thường được hiểu là danh thiếp, một mảnh giấy ghi tên và thông tin liên lạc.

Từ ghép thông dụng

姓名

/xìngmíng/ - họ tên

名人

/míngrén/ - người nổi tiếng

照片

/zhàopiàn/ - bức ảnh