XieHanzi Logo

同事

tóng*shì
-đồng nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (phạm vi, bao quanh)

6 nét

Bộ: (móc câu)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' bao gồm bộ '冂' và bộ '口', thể hiện sự bao quanh hoặc cùng một không gian.
  • Chữ '事' có bộ '亅' và các nét khác biểu thị một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Kết hợp lại, '同事' mang ý nghĩa những người cùng làm việc trong cùng một môi trường hoặc công việc.

Từ ghép thông dụng

同学

/tóng xué/ - bạn học

同步

/tóng bù/ - đồng bộ

事情

/shì qing/ - sự việc, công việc