XieHanzi Logo

合格

hé*gé
-đạt yêu cầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái miệng)

6 nét

Bộ: (cây, gỗ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '合' có bộ '口' chỉ cái miệng, tượng trưng cho việc hợp lại, phù hợp.
  • Chữ '格' có bộ '木' chỉ cây gỗ, kết hợp với các phần còn lại để diễn đạt ý nghĩa về tiêu chuẩn, cách thức.

Từ '合格' mang nghĩa đạt tiêu chuẩn, phù hợp với yêu cầu.

Từ ghép thông dụng

合格证

/hégézhèng/ - giấy chứng nhận đạt chuẩn

合格率

/hégélǜ/ - tỷ lệ đạt chuẩn

考试合格

/kǎoshì hégé/ - thi đạt tiêu chuẩn