XieHanzi Logo

合并

hé*bìng
-hợp nhất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái miệng)

6 nét

Bộ: (tịnh, cùng nhau)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '合' bao gồm bộ '口' (cái miệng) và phần trên như mái nhà bao phủ, biểu thị ý nghĩa những thứ kết hợp lại.
  • '并' có hình dáng biểu thị sự cùng nhau của hai phần giống nhau, nhấn mạnh đến việc kết hợp, hòa lẫn.

Sự kết hợp, ghép lại với nhau.

Từ ghép thông dụng

合并

/hé bìng/ - hợp nhất, sát nhập

结合

/jié hé/ - kết hợp

合适

/hé shì/ - thích hợp