XieHanzi Logo

合同

hé*tong
-hợp đồng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 合: Ký tự này bao gồm bộ 'miệng' (口) và một phần khác ở trên, liên quan đến việc kết hợp hoặc phù hợp.
  • 同: Ký tự này cũng có bộ 'miệng' (口) bên trong, với một phần trên giống như mái nhà, mang ý nghĩa sự đồng nhất hoặc giống nhau.

合同: Kết hợp các ý nghĩa lại, từ này có nghĩa là một sự thỏa thuận, hợp đồng giữa các bên.

Từ ghép thông dụng

合同

/hétóng/ - hợp đồng

合适

/héshì/ - phù hợp

合并

/hébìng/ - hợp nhất