合伙
hé*huǒ
-hợp tácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
伙
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '合' gồm bộ '口' (miệng) và nét '一' (một nét ngang), tượng trưng cho việc nhiều miệng cùng hợp lại thành một.
- Chữ '伙' gồm bộ '火' (lửa) ở bên trái và bộ '人' (người) ở bên phải, tượng trưng cho nhóm người tụ tập lại bên lửa.
→ Hợp tác, cộng sự.
Từ ghép thông dụng
合适
/héshì/ - phù hợp
合作
/hézuò/ - hợp tác
合格
/hégé/ - đạt tiêu chuẩn