XieHanzi Logo

吃苦

chī*kǔ
-chịu khổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '吃' có bộ '口' (miệng), thể hiện hành động liên quan đến miệng như ăn uống.
  • Chữ '苦' có bộ '艹' (cỏ) và phần còn lại chỉ âm, thể hiện vị đắng hoặc sự khó khăn.

Cụm từ '吃苦' có nghĩa là chịu đựng gian khổ, trải qua khó khăn.

Từ ghép thông dụng

吃饭

/chī fàn/ - ăn cơm

吃药

/chī yào/ - uống thuốc

苦瓜

/kǔ guā/ - mướp đắng