吃力
chī*lì
-vất vảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吃
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 吃: Ký tự này bao gồm bộ '口' nghĩa là miệng và phần còn lại chỉ âm đọc, liên quan đến việc ăn uống.
- 力: Ký tự này chỉ có một bộ là '力', nghĩa là sức mạnh, thể hiện khả năng hoặc công sức.
→ 吃力: Kết hợp của 'ăn' và 'sức mạnh', chỉ việc làm gì đó một cách khó khăn hoặc tốn công sức.
Từ ghép thông dụng
吃饭
/chī fàn/ - ăn cơm
吃亏
/chī kuī/ - chịu thiệt
费力
/fèi lì/ - tốn sức