XieHanzi Logo

diāo
-ngậm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ phận chính của chữ '叼' là bộ '口', nghĩa là miệng.
  • Phía trên là nét '丿', giống như một vật gì đó được ngậm hoặc cầm trong miệng.

Chữ '叼' biểu thị hành động ngậm hay cầm cái gì đó trong miệng.

Từ ghép thông dụng

叼走

/diāo zǒu/ - ngậm đi

叼住

/diāo zhù/ - ngậm chặt

叼着

/diāo zhe/ - đang ngậm