XieHanzi Logo

司令

sī*lìng
-sĩ quan chỉ huy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '司' gồm bộ '口' (miệng) và phần trên giống chữ '一' và '厶', gợi ý việc quản lý, điều hành bằng lời nói.
  • Chữ '令' có bộ '人' (người) phía trên và phần dưới giống chữ '𠂇', thể hiện mệnh lệnh hoặc chỉ thị từ người quản lý.

Từ '司令' nghĩa là người chỉ huy, quản lý, thường dùng trong quân đội.

Từ ghép thông dụng

司令官

/sīlìngguān/ - sĩ quan chỉ huy

司令部

/sīlìngbù/ - bộ chỉ huy

总司令

/zǒngsīlìng/ - tổng chỉ huy