XieHanzi Logo

可见

kě*jiàn
-rõ ràng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (mắt)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '可' gồm bộ '口' chỉ miệng và phần trên tượng trưng cho âm thanh có thể phát ra, mang ý nghĩa có thể, khả năng.
  • Chữ '见' có bộ '目' là mắt, thể hiện khả năng nhìn thấy, thị giác.

Tổng lại, '可见' nghĩa là có thể thấy, rõ ràng, hiển nhiên.

Từ ghép thông dụng

可见

/kějiàn/ - có thể thấy, rõ ràng

可以

/kěyǐ/ - có thể

可爱

/kě'ài/ - đáng yêu