可行
kě*xíng
-có thể thực hiện, khả thiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
行
Bộ: 彳 (bước chân trái)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 可: Phần trên là chữ '丁' (đinh) đại diện cho một cái gì đó nhỏ và phần dưới là '口' (miệng) đại diện cho cái miệng, có thể hiểu là một lời nói nhỏ có thể được đồng ý hoặc cho phép.
- 行: Bên trái là bộ '彳' (bước chân trái) và bên phải là chữ '亍', tạo thành ý nghĩa của việc đi lại, di chuyển.
→ 可行: Có nghĩa là khả thi, có thể thực hiện được.
Từ ghép thông dụng
可行性
/kěxíngxìng/ - tính khả thi
可以
/kěyǐ/ - có thể
可疑
/kěyí/ - khả nghi, đáng ngờ