XieHanzi Logo

可爱

kě'ài
-đáng yêu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 可: Kết hợp bởi bộ khẩu (口) và phần trên là một phần biểu thị âm thanh.
  • 爱: Bao gồm bộ tâm (心) và các nét khác biểu thị sự yêu thương.

可爱 có nghĩa là đáng yêu, dễ thương.

Từ ghép thông dụng

可爱

/kě'ài/ - đáng yêu

可口

/kěkǒu/ - ngon miệng

爱好

/àihào/ - sở thích