XieHanzi Logo

可恶

kě*wù
-đáng ghét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (tim, tâm)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '可' có nghĩa là có thể, gồm bộ '口' tượng trưng cho miệng, hàm ý khả năng phát ra từ miệng.
  • Chữ '恶' có nghĩa là xấu xa, ác độc, cấu tạo bởi bộ '心' tượng trưng cho tâm, hàm ý cảm xúc xấu trong lòng.

'可恶' có nghĩa là đáng ghét, chỉ những thứ làm cho người ta cảm thấy khó chịu hoặc ghét bỏ.

Từ ghép thông dụng

可爱

/kě'ài/ - đáng yêu

可能

/kěnéng/ - có thể

可怜

/kělián/ - đáng thương