可怕
kě*pà
-đáng sợThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
怕
Bộ: 忄 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 可 có bộ khẩu (口) thể hiện âm thanh hoặc sự phát ngôn.
- Chữ 怕 có bộ tâm đứng (忄) thể hiện cảm xúc, liên kết với sự sợ hãi.
→ 可怕 có nghĩa là đáng sợ, thể hiện cảm giác sợ hãi qua lời nói và cảm xúc.
Từ ghép thông dụng
可怕的
/kěpà de/ - đáng sợ
恐怖
/kǒngbù/ - kinh khủng
害怕
/hàipà/ - sợ hãi