句子
jù*zi
-câuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
句
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '句' gồm bộ '口' nghĩa là 'miệng' kết hợp với phần còn lại tạo thành chữ '句', biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói hoặc câu cú.
- Chữ '子' là một chữ cơ bản, mang ý nghĩa là 'con' hoặc 'trẻ em'.
→ Tổng thể, '句子' có nghĩa là 'câu', dùng để chỉ một tập hợp các từ tạo thành một đơn vị ngữ pháp hoàn chỉnh.
Từ ghép thông dụng
句子
/jùzi/ - câu
句法
/jùfǎ/ - ngữ pháp
句点
/jùdiǎn/ - dấu chấm câu