古董
gǔ*dǒng
-đồ cổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
古
Bộ: 口 (cái miệng)
5 nét
董
Bộ: 艸 (cỏ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 古: Bao gồm bộ 'thập' trên đầu và bộ 'khẩu' dưới, gợi ý về những điều cũ kỹ như lời nói từ xưa.
- 董: Kết hợp bộ 'thảo' và phần '重', ám chỉ sự quản lý hoặc chỉ đạo, cũng có thể liên quan đến việc 'nghiên cứu' sâu xa.
→ Cả hai chữ đều mang ý nghĩa liên quan đến sự cũ kỹ và nghiên cứu, thường dùng để chỉ những vật phẩm quý giá từ xưa.
Từ ghép thông dụng
古董
/gǔdǒng/ - đồ cổ
古老
/gǔlǎo/ - cổ xưa
董事
/dǒngshì/ - giám đốc