XieHanzi Logo

古代

gǔ*dài
-cổ đại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '古' được tạo thành từ bộ '十' (số mười) và bộ '口' (miệng). Khi hai phần này kết hợp, ý nghĩa của chữ là 'cổ', 'xưa', tức là những thứ đã tồn tại từ rất lâu.
  • Chữ '代' có bộ '亻' (nhân đứng) chỉ người, và phần còn lại là '弋' (cung tên), ám chỉ sự thay đổi hoặc thay thế, tức là chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Hai chữ kết hợp lại thành '古代' mang nghĩa là thời kỳ xưa, thời kỳ cổ đại.

Từ ghép thông dụng

古代

/gǔdài/ - cổ đại, thời xưa

古老

/gǔlǎo/ - cổ lão, xưa cũ

古典

/gǔdiǎn/ - cổ điển