叙述
xù*shù
-mô tảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
叙
Bộ: 又 (lại)
9 nét
述
Bộ: 辶 (đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 叙 có bộ thủ 又 mang ý nghĩa là 'lại', thường chỉ sự lặp lại hoặc thêm thắt. Điều này liên quan đến việc miêu tả hoặc giải thích, khi cần phải lặp đi lặp lại để làm rõ.
- Chữ 述 có bộ 辶, tức là 'đi', biểu thị sự di chuyển hoặc chuyển tiếp. Khi kết hợp với các thành phần khác, nó thường chỉ sự truyền đạt hoặc kể lại.
→ 叙述 có nghĩa là miêu tả hoặc kể lại một sự việc một cách chi tiết.
Từ ghép thông dụng
叙述
/xùshù/ - miêu tả, kể lại
描述
/miáoshù/ - mô tả
陈述
/chénshù/ - trình bày, phát biểu