变质
biàn*zhì
-thoái hóaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
变
Bộ: 又 (tay phải)
8 nét
质
Bộ: 貝 (vỏ sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '变' có bộ thủ '又' nghĩa là 'tay phải', thể hiện sự thay đổi, biến hóa.
- Chữ '质' có bộ thủ '貝' nghĩa là 'vỏ sò', thường liên quan đến vật chất, giá trị.
→ Từ '变质' biểu thị sự thay đổi về chất lượng hoặc trạng thái, thường theo hướng tiêu cực.
Từ ghép thông dụng
变质
/biànzhì/ - biến chất, thay đổi chất lượng
变形
/biànxíng/ - biến hình, thay đổi hình dạng
变化
/biànhuà/ - biến đổi, thay đổi