取
qǔ
-lấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 又 (lại nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '取' gồm có bộ '耳' (tai) và bộ '又' (lại nữa).
- Khi kết hợp, hình ảnh người lắng nghe và hành động lấy đi thứ gì đó.
→ Chữ '取' có nghĩa là lấy, nhận hoặc giành được.
Từ ghép thông dụng
取得
/qǔdé/ - đạt được
取消
/qǔxiāo/ - hủy bỏ
取款
/qǔkuǎn/ - rút tiền