发达
fā*dá
-phát triểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 癶 (bước, châm)
5 nét
达
Bộ: 辶 (đi, bước)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '癶' là bước, thể hiện sự khởi đầu hay phát động.
- Chữ '达' có bộ '辶' là đi, biểu thị sự di chuyển hay thông suốt.
→ '发达' có nghĩa là phát triển, thịnh vượng.
Từ ghép thông dụng
发展
/fāzhǎn/ - phát triển
发明
/fāmíng/ - phát minh
达成
/dáchéng/ - đạt thành