发誓
fā*shì
-thềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 癶 (đi lên)
5 nét
誓
Bộ: 言 (lời nói)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '癶' có nghĩa là đi lên, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa phát triển hoặc bắt đầu.
- Chữ '誓' có bộ '言', liên quan đến lời nói, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa lời thề.
→ '发誓' có nghĩa là thề hoặc tuyên thệ, một hành động cam kết mạnh mẽ bằng lời nói.
Từ ghép thông dụng
发生
/fāshēng/ - xảy ra
发展
/fāzhǎn/ - phát triển
誓言
/shìyán/ - lời thề