XieHanzi Logo

发火

fā*huǒ
-nổi giận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại nữa)

5 nét

Bộ: (lửa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '发' có bộ '又', thường thể hiện sự lặp lại hay sự tiếp nối.
  • Chữ '火' là hình tượng của lửa, rất dễ nhận biết qua hình dạng của nó.

Kết hợp lại, '发火' có ý nghĩa là nổi giận hoặc bùng nổ cơn giận, giống như lửa bùng cháy.

Từ ghép thông dụng

发火

/fā huǒ/ - nổi giận

发明

/fā míng/ - phát minh

火灾

/huǒ zāi/ - hỏa hoạn