发挥
fā*huī
-phát huyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại, nữa)
5 nét
挥
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '又' biểu thị sự lặp lại, phát triển hoặc bắt đầu.
- Chữ '挥' có bộ '扌' liên quan đến tay, biểu thị hành động như vung tay hoặc biểu diễn.
→ Từ '发挥' mang ý nghĩa phát huy hoặc thể hiện khả năng.
Từ ghép thông dụng
发挥
/fāhuī/ - phát huy
发明
/fāmíng/ - phát minh
挥手
/huīshǒu/ - vẫy tay