XieHanzi Logo

发动

fā*dòng
-khởi động, khởi hành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, nữa)

5 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '发' có bộ '又' mang ý nghĩa lặp lại, tượng trưng cho sự phát triển, lan tỏa.
  • Chữ '动' có bộ '力' thể hiện sức mạnh, liên quan đến sự chuyển động, hoạt động.

Kết hợp lại, '发动' mang ý nghĩa khởi động, kích hoạt một hoạt động nào đó.

Từ ghép thông dụng

发动机

/fādòngjī/ - động cơ

发动战争

/fādòng zhànzhēng/ - phát động chiến tranh

发动群众

/fādòng qúnzhòng/ - huy động quần chúng