XieHanzi Logo

反馈

fǎn*kuì
-phản hồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (thực, ăn)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '反' có bộ '又' thể hiện sự lặp lại hoặc trái ngược.
  • Chữ '馈' có bộ '食', biểu thị liên quan đến thực phẩm hoặc sự cung cấp.

'反馈' mang ý nghĩa phản hồi, thường liên quan đến việc cung cấp nhận xét hoặc ý kiến.

Từ ghép thông dụng

反馈

/fǎnkuì/ - phản hồi

反应

/fǎnyìng/ - phản ứng

馈赠

/kuìzèng/ - tặng quà