XieHanzi Logo

反面

fǎn*miàn
-mặt trái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '反' có bộ '又', thường biểu thị hành động hoặc sự lặp lại.
  • Chữ '面' có bộ '面', biểu thị bề mặt hoặc phương hướng.

Từ '反面' có nghĩa là mặt trái hoặc khía cạnh ngược lại.

Từ ghép thông dụng

反面

/fǎnmiàn/ - mặt trái, khía cạnh ngược lại

反对

/fǎnduì/ - phản đối

反映

/fǎnyìng/ - phản ánh