反而
fǎn'ér
-ngược lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
反
Bộ: 又 (lại)
4 nét
而
Bộ: 而 (mà, nhưng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 反: Bộ '又' thể hiện sự lặp lại hay quay lại, tượng trưng cho hành động phản hồi hoặc thay đổi.
- 而: Tự bản thân là một bộ thủ, mang ý nghĩa đối lập hoặc kết nối giữa các sự việc.
→ '反而' được hiểu là trái lại, mang ý nghĩa đối lập với kỳ vọng hoặc tình huống ban đầu.
Từ ghép thông dụng
反应
/fǎnyìng/ - phản ứng
反对
/fǎnduì/ - phản đối
反正
/fǎnzhèng/ - dù sao đi nữa