反常
fǎn*cháng
-bất thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
反
Bộ: 又 (lại, nữa)
4 nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 反 có bộ thủ là 又, thể hiện ý nghĩa quay ngược lại hoặc đối lập.
- Chữ 常 có bộ thủ là 巾, thể hiện ý nghĩa thường xuyên hoặc quen thuộc.
→ 反常 mang ý nghĩa khác thường, không giống với những gì xảy ra thường xuyên hoặc quen thuộc.
Từ ghép thông dụng
反常
/fǎncháng/ - khác thường
反对
/fǎnduì/ - phản đối
非常
/fēicháng/ - rất, cực kỳ