参考
cān*kǎo
-tham khảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
参
Bộ: 厶 (riêng tư)
8 nét
考
Bộ: 老 (già)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '参' bao gồm bộ '厶' (riêng tư) và các nét khác tạo thành nghĩa là tham gia hoặc tham chiếu.
- Chữ '考' có bộ '老' (già) và các nét khác, mang nghĩa suy xét hoặc kiểm tra, bởi vì người già thường có kinh nghiệm để suy xét vấn đề.
→ '参考' có nghĩa là tham khảo, tức là xem xét hoặc lấy ý kiến từ nguồn khác để hỗ trợ ý kiến của mình.
Từ ghép thông dụng
参考书
/cān kǎo shū/ - sách tham khảo
参考资料
/cān kǎo zī liào/ - tài liệu tham khảo
参考文献
/cān kǎo wén xiàn/ - văn bản tham khảo