参照
cān*zhào
-tham khảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
参
Bộ: 厶 (riêng tư)
8 nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 参: Kết hợp giữa bộ 厶 (riêng tư), bộ 工 (công cụ) và chữ 厂 (nhà xưởng), biểu thị ý nghĩa liên quan đến tham gia hoặc tham khảo.
- 照: Kết hợp giữa bộ 灬 (lửa) và chữ 昭 (sáng sủa), biểu thị ý nghĩa chiếu sáng hay soi sáng.
→ 参照: Có nghĩa là tham khảo hoặc đối chiếu, thường dùng để chỉ việc so sánh hoặc học hỏi từ tài liệu, nguồn thông tin khác.
Từ ghép thông dụng
参观
/cānguān/ - tham quan
参考
/cānkǎo/ - tham khảo
照顾
/zhàogù/ - chăm sóc