原理
yuán*lǐ
-nguyên lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (sườn núi)
10 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 原: Phía trên có bộ sườn núi (厂), bên dưới là chữ '白' (bạch) và '小' (tiểu), biểu thị một khu vực rộng lớn, ban đầu là đất đai.
- 理: Phía trên là bộ ngọc (玉), bên dưới là chữ '里' (lý), biểu thị sự sắp xếp hợp lý và có trật tự, giống như việc quản lý ngọc.
→ 原理: Nguyên lý, chỉ đạo lý cơ bản và nguyên tắc hoạt động của một sự việc.
Từ ghép thông dụng
原理
/yuánlǐ/ - nguyên lý
原始
/yuánshǐ/ - nguyên thủy
管理
/guǎnlǐ/ - quản lý