原告
yuán*gào
-nguyên cáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (vách đá)
10 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 原: Ký tự này gồm phần bên trên là '厂' (vách đá) và phần dưới là '白' (trắng), gợi ý về một nơi hoặc tình trạng nguyên bản, nguyên sơ.
- 告: Ký tự này gồm '牛' (trâu) và '口' (miệng), gợi ý về việc thông báo, báo cáo một cách công khai.
→ 原告: Người khởi kiện trong một vụ án, người đưa ra cáo buộc đầu tiên.
Từ ghép thông dụng
原告
/yuángào/ - nguyên cáo
起诉原告
/qǐsù yuángào/ - người khởi kiện
原告方
/yuángào fāng/ - bên nguyên cáo