危险
wēi*xiǎn
-nguy hiểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
危
Bộ: 厂 (nhà xưởng)
6 nét
险
Bộ: 阝 (đồi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '危' có bộ '厂' (nhà xưởng), biểu thị sự không ổn định hoặc nguy hiểm.
- Chữ '险' có bộ '阝' (đồi), biểu thị địa hình hiểm trở, khó khăn, nguy hiểm.
→ Tổ hợp '危险' có nghĩa là nguy hiểm, thể hiện tình huống không an toàn hoặc có rủi ro.
Từ ghép thông dụng
危险
/wēixiǎn/ - nguy hiểm
风险
/fēngxiǎn/ - rủi ro
险恶
/xiǎn'è/ - nguy hiểm, hiểm ác