印刷
yìn*shuā
-in ấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
印
Bộ: 卩 (đóng dấu, niêm phong)
5 nét
刷
Bộ: 刂 (dao, cắt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '印' có bộ thành phần là '卩' (đóng dấu) biểu thị hành động đóng dấu, kèm với phần còn lại là '厂' (xưởng, nơi làm việc) gợi ý việc in ấn liên quan đến nơi sản xuất.
- Chữ '刷' có bộ '刂' (dao) liên quan đến cắt, mài hoặc chải, kết hợp với phần còn lại là '木' (gỗ) ám chỉ việc dùng công cụ để in hoặc chải.
→ Kết hợp lại '印刷' có nghĩa là hoạt động in ấn, liên quan đến việc sản xuất tài liệu in bằng công cụ và máy móc.
Từ ghép thông dụng
印刷机
/yìn shuā jī/ - máy in
印刷厂
/yìn shuā chǎng/ - nhà in
印刷品
/yìn shuā pǐn/ - sản phẩm in